Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hợp hiến
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Được thiết lập đúng như hiến pháp qui định: Chính phủ hợp hiến.
Related search result for "hợp hiến"
Comments and discussion on the word "hợp hiến"