Từ "habituation" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, được dịch sang tiếng Việt là "sự quen mất" hoặc "sự làm quen". Trong ngữ cảnh động vật học, "habituation" đề cập đến quá trình mà một sinh vật trở nên quen thuộc với một kích thích, dẫn đến việc giảm phản ứng đối với kích thích đó theo thời gian.
Trong động vật học:
Trong cuộc sống hàng ngày:
Habitué (tính từ): có nghĩa là "quen thuộc" hoặc "thường xuyên".
S'habituer (động từ): có nghĩa là "quen với".
Être habitué à quelque chose: có nghĩa là "quen với điều gì đó".
Habitude: là danh từ liên quan, có nghĩa là "thói quen".
Khi sử dụng từ "habituation", hãy chú ý đến ngữ cảnh. Trong động vật học, nó thường chỉ hành vi sinh lý, trong khi trong cuộc sống hàng ngày, nó có thể đề cập đến cảm giác quen thuộc với môi trường hoặc thói quen.