Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
habituation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (động vật học) sự quen mất (do lặp quen mà mất một phản xạ)
Related search result for "habituation"
Comments and discussion on the word "habituation"