Characters remaining: 500/500
Translation

habituation

Academic
Friendly

Từ "habituation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, được dịch sang tiếng Việt là "sự quen mất" hoặc "sự làm quen". Trong ngữ cảnh động vật học, "habituation" đề cập đến quá trình một sinh vật trở nên quen thuộc với một kích thích, dẫn đến việc giảm phản ứng đối với kích thích đó theo thời gian.

Định nghĩa giải thích:
  • Habituation (sự quen mất): Đâyhiện tượng sinh vật không còn phản ứng mạnh mẽ với một kích thích trước đó đã gây ra phản ứng mạnh. Chẳng hạn, nếu một con chim thường xuyên nghe thấy tiếng động lớn nhưng không bị tổn thương, sẽ dần dần không còn phản ứng sợ hãi với tiếng động đó.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong động vật học:

    • "Les chercheurs ont observé l'habituation des rats à un bruit fort." (Các nhà nghiên cứu đã quan sát sự quen mất của những con chuột với tiếng ồn lớn.)
  2. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • "Après quelques semaines dans ce nouvel appartement, j'ai fini par m'habituer au bruit de la rue." (Sau vài tuần sống trong căn hộ mới này, tôi đã quen với tiếng ồn từ đường phố.)
Các biến thể của từ:
  • Habitué (tính từ): có nghĩa là "quen thuộc" hoặc "thường xuyên".

    • Ví dụ: "Il est habitué à travailler tard." (Anh ấy đã quen làm việc muộn.)
  • S'habituer (động từ): có nghĩa là "quen với".

    • Ví dụ: "Je m'habitue à ce nouvel emploi." (Tôi đang quen với công việc mới này.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Accoutumance: cũng chỉ sự quen thuộc nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh nhiều sức ép hơn có thể mang nghĩa tiêu cực hơn.
  • Familiarisation: sự làm quen, thường chỉ quá trình giới thiệu hoặc làm quen với một cái gì đó mới.
Thành ngữ cụm động từ:
  • Être habitué à quelque chose: có nghĩa là "quen với điều đó".

    • Ví dụ: "Elle est habituée à se lever tôt." ( ấy đã quen dậy sớm.)
  • Habitude: là danh từ liên quan, có nghĩa là "thói quen".

    • Ví dụ: "Avoir l'habitude de faire du sport." ( thói quen tập thể thao.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "habituation", hãy chú ý đến ngữ cảnh. Trong động vật học, thường chỉ hành vi sinh lý, trong khi trong cuộc sống hàng ngày, có thể đề cập đến cảm giác quen thuộc với môi trường hoặc thói quen.

danh từ giống cái
  1. (động vật học) sự quen mất (do lặp quen mất một phản xạ)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "habituation"