Characters remaining: 500/500
Translation

hachement

Academic
Friendly

Từ "hachage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "sự cắt nhỏ" hoặc "sự nhỏ". Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh công nghệ thông tin an ninh mạng, liên quan đến việc biến đổi dữ liệu thành một chuỗitự độ dài cố định, thường được gọi là "băm" (hashing) trong tiếng Việt.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Hachage trong công nghệ thông tin:

    • Trong lập trình bảo mật, "hachage" là quá trình sử dụng hàm băm để chuyển đổi dữ liệu thành một giá trị cố định. Điều này giúp đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu.
    • Ví dụ: "Le hachage est utilisé pour sécuriser les mots de passe." (Hachage được sử dụng để bảo vệ mật khẩu.)
  2. Hachage trong ngữ cảnh ẩm thực:

    • Trong một số ngữ cảnh, "hachage" cũng có thể ám chỉ đến việc nhỏ các thành phần thực phẩm, như thịt hoặc rau.
    • Ví dụ: "Pour la recette, il faut faire un hachage de la viande." (Để làm món ăn, cần phải cắt nhỏ thịt.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Hacher: Động từ tương ứng, có nghĩa là "cắt nhỏ" hoặc " nhỏ".

    • Ví dụ: "Je vais hacher l'ail pour la sauce." (Tôi sẽ nhỏ tỏi cho nước sốt.)
  • Hachis: Một từ khác liên quan, thường chỉ đến một món ăn được làm từ thịt nhỏ, như "hachis parmentier" (món thịt nhỏ với khoai tây nghiền).

Một số cụm từ (idioms) động từ phrasal:
  • Hachage de données: Hệ thống hoặc phương pháp xửdữ liệu theo cách băm.
  • Hachage cryptographique: Băm mật mã, một loại hàm băm rất khó để đảo ngược.
Phân biệt các biến thể:
  • Các dạng của từ "hachage" không nhiều biến thể, nhưng có thể bạn sẽ gặp "haché" (tính từ) nghĩa là "được cắt nhỏ".
Lưu ý:

Khi học từ "hachage", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh từ này được sử dụng, nghĩa của có thể thay đổi tùy thuộc vào lĩnh vực (công nghệ thông tin hay ẩm thực).

danh từ giống đực
  1. như hachage

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "hachement"