Characters remaining: 500/500
Translation

halbrené

Academic
Friendly

Từ "halbrené" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "gãy lông cánh". Từ này thường được dùng để mô tả một tình trạng một con chim, đặc biệtchim cắt (faucon), bị tổn thươnglông cánh, làm cho không thể bay được một cách bình thường.

Giải thích chi tiết về từ "halbrené":
  • Cấu trúc từ: "halbrené" có thể được phân tích thành hai phần: "hal-" (gãy) "brisé" (bị gãy). Từ này mang một ý nghĩa hình ảnh, thể hiện sự yếu đuối hay không hoàn hảo.
  • Ngữ cảnh sử dụng: Từ này thường được dùng trong các câu nói liên quan đến động vật, đặc biệttrong ngữ cảnh bảo vệ động vật hoang hay trong văn học mô tả thiên nhiên.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le faucon est halbrené." (Chim cắt bị gãy lông cánh.)
  2. Câu mô tả:

    • "Après l'accident, l'oiseau est devenu halbrené et ne peut plus voler." (Sau tai nạn, con chim đã trở thành gãy lông cánh không thể bay được nữa.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc hội họa, "halbrené" có thể được sử dụng để mô tả một trạng thái không hoàn hảo, mang tính biểu tượng cho sự yếu đuối hay thất bại.
    • "Dans son poème, l'auteur compare son âme à un faucon halbrené, incapable de s'élever." (Trong bài thơ của mình, tác giả so sánh tâm hồn mình với một con chim cắt gãy lông cánh, không thể bay lên.)
Phân biệt biến thể:
  • "Brisé" là một từ đồng nghĩa có thể được sử dụng để chỉ sự gãy hay bị hỏng, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến lông cánh của chim.
  • "Incapable" (không thể) có thể được sử dụng để mô tả trạng thái không thể làm gì đó do một lý do nào đó.
Từ gần giống:
  • "Déformé" (bị biến dạng): có thể dùng để chỉ một cái gì đó không còn hình dạng ban đầu, nhưng không nhất thiết phải gãy.
  • "Blessé" (bị thương): có thể chỉ trạng thái bị thương nói chung, không chỉlông cánh.
Idioms Phrased verbs:

Mặc dù không idioms trực tiếp liên quan đến "halbrené", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như: - "Être sur le déclin" (đang trong tình trạng suy yếu): mô tả một ai đó hoặc cái gì đó đang trở nên yếu đi, có thể liên quan đến ý nghĩa của "halbrené".

tính từ
  1. gãy lông cánh
    • Faucon halbrené
      chim cắt gãy lông cánh

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "halbrené"