Characters remaining: 500/500
Translation

halfpenny

/'heipni/
Academic
Friendly

Từ "halfpenny" (phát âm /ˈhæfˌpɛn.i/) một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "đồng nửa xu". Đây một loại tiền tệ của Anh, bằng một nửa giá trị của đồng xu (penny). Trong số nhiều, "halfpenny" được viết "halfpennies" trong tiếng Anh cổ, số nhiều của cũng có thể "halfpence".

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Danh từ chỉ tiền tệ:

    • "Halpenny" được sử dụng để chỉ một loại tiền tệ . dụ: "The cost of the candy was just three halfpennies." (Giá của viên kẹo chỉ ba đồng nửa xu.)
  2. Ý nghĩa tượng trưng:

    • Trong một số ngữ cảnh, "halfpenny" có thể chỉ một thứ đó nhỏ bé, không đáng kể. dụ: "I don’t have a halfpenny to spare." (Tôi không một đồng nửa xu nào để cho đi.)
  3. Câu thành ngữ (idiom):

    • Câu thành ngữ "to come back like a bad halfpenny" có nghĩa điều đó quay lại một cách không mong muốn, giống như một thứ đó không thể tránh khỏi. dụ: "That problem keeps coming back like a bad halfpenny." (Vấn đề đó cứ quay lại như một đồng nửa xu tồi tệ.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Halfpence: Đây dạng số nhiều cổ của từ "halfpenny".
  • Penny: đồng tiền cơ bản, giá trị gấp đôi "halfpenny".
  • Pence: Đây dạng số nhiều của penny, dùng để chỉ những đồng tiền giá trị nhỏ hơn một bảng Anh.
Các từ gần giống:
  • Farthing: một loại tiền tệ khác của Anh, giá trị bằng một phần xu.
  • Cent: đơn vị tiền tệ tương đương ở Mỹ, nhưng giá trị khác với "halfpenny".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc ngữ cảnh lịch sử, "halfpenny" có thể được sử dụng để mô tả cuộc sống của người dân nghèo, thường chỉ những thứ rất nhỏ bé, không quan trọng. dụ: "He had only a halfpenny to his name, yet he was happy." (Anh ta chỉ một đồng nửa xu trong túi, nhưng vẫn hạnh phúc.)
Tóm lại:

Từ "halfpenny" không chỉ đơn thuần một loại tiền tệ, còn mang những ý nghĩa văn hóa lịch sử sâu sắc, phản ánh cuộc sống xã hội trong quá khứ.

danh từ, số nhiều halfpennies
  1. đồng nửa xu, đồng trinh (của Anh)
  2. (số nhiều halfpence) nửa xu, trinh (giá trị của đồng trinh)
    • three halfpence
      một xu rưỡi
  3. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) một chút, một ít
Idioms
  • to come back (turn up) again like a bad halfpenny
    cứ quay lại bám lấy nhằng nhãng không sao dứt ra được (cái mình không thích, không muốn)

Words Containing "halfpenny"

Comments and discussion on the word "halfpenny"