Characters remaining: 500/500
Translation

handcuff

/'hændkʌʃ/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "handcuff" có nghĩa "còng tay" hoặc "khóa tay". Đây một danh từ (thường dùngsố nhiều) cũng có thể được sử dụng như một động từ.

Định nghĩa:
  1. Danh từ: "handcuffs" (số nhiều) một loại thiết bị dùng để khóa tay của người bị bắt giữ, thường được sử dụng bởi cảnh sát hoặc lực lượng chức năng.
  2. Động từ: "to handcuff" có nghĩa khóa tay hoặc xích tay ai đó bằng còng tay.
dụ sử dụng:
  • Danh từ:

    • The police put the handcuffs on the suspect. (Cảnh sát đã khóa tay nghi phạm bằng còng tay.)
  • Động từ:

    • The officer had to handcuff the man before taking him to the station. (Viên cảnh sát phải còng tay người đàn ông trước khi đưa anh ta đến đồn.)
Các biến thể của từ:
  • Handcuffed (đã khóa tay): Dạng quá khứ của động từ "handcuff".

    • Example: He was handcuffed during the arrest. (Anh ta đã bị còng tay trong lúc bị bắt.)
  • Handcuffing (đang khóa tay): Dạng hiện tại phân từ.

    • Example: The officer is handcuffing the suspect. (Viên cảnh sát đang khóa tay nghi phạm.)
Nghĩa khác:
  • Metaphorical use: "Handcuff" cũng có thể được dùng một cách ẩn dụ để chỉ sự kiểm soát hoặc hạn chế quyền tự do của ai đó.
    • Example: The new regulations handcuff the company's ability to innovate. (Các quy định mới đã hạn chế khả năng đổi mới của công ty.)
Từ gần giống:
  • Restrain: Kiềm chế, hạn chế (có thể dùng cho cả người vật).
  • Cuff: Một từ ngắn gọn hơn để chỉ còng tay, nhưng có thể không chính thức bằng "handcuff".
Từ đồng nghĩa:
  • Manacle: Một từ có nghĩa tương tự, nhưng ít phổ biến hơn. Cũng chỉ về còng tay.
  • Shackles: Thường chỉ về xích chân, nhưng cũng có thể chỉ còng tay trong một số ngữ cảnh.
Idioms Phrasal verbs:
  • "In handcuffs": Thường diễn tả trạng thái người bị bắt giữ.

    • Example: The criminal was led away in handcuffs. (Tội phạm đã bị dẫn đi trong còng tay.)
  • "Handcuff someone to something": Chỉ việc giữ ai đó hoặc điều đó lại bằng cách kiểm soát chặt chẽ.

    • Example: The new laws will handcuff the economy to strict regulations.
danh từ, (thường) số nhiều
  1. khoá tay, xích tay
ngoại động từ
  1. khoá tay, xích tay (ai)

Synonyms

Words Mentioning "handcuff"

Comments and discussion on the word "handcuff"