Từ "cuff" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt.
1. Nghĩa chính:
Cổ tay áo: Là phần vải ở cuối tay áo của áo sơ mi hay áo vét. Ví dụ: "The cuff of his shirt was stained with ink." (Cổ tay áo của anh ấy bị dính mực.)
Cổ tay áo giả: Ở Mỹ, có thể chỉ những loại cổ tay áo không thật, thường được dùng để tạo phong cách.
Gấu vén lên: Nghĩa chỉ phần gấu quần được vén lên, thường thấy ở quần jeans hoặc quần thể thao. Ví dụ: "He rolled up the cuffs of his pants before wading into the water." (Anh ấy đã vén gấu quần lên trước khi lội vào nước.)
Tát, bạt tai, đấm: Ở đây, "cuff" được dùng để chỉ hành động tát hoặc đấm ai đó. Ví dụ: "He cuffed him on the cheek in anger." (Anh ta tát vào má anh ta vì tức giận.)
2. Cách sử dụng nâng cao:
On the cuff: Cụm từ này có nghĩa là cho vay hoặc cho chịu không mất tiền, không phải trả ngay. Ví dụ: "He bought the drinks on the cuff." (Anh ấy mua đồ uống mà không phải trả tiền ngay.)
To fall (go) to cuffs: Cụm từ này mô tả tình huống khi hai người bắt đầu đánh nhau. Ví dụ: "The argument quickly escalated, and they fell to cuffs." (Cuộc tranh cãi nhanh chóng leo thang, và họ đã bắt đầu đánh nhau.)
3. Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Slap: Từ này cũng có nghĩa là tát, nhưng thường chỉ hành động tát mạnh hơn.
Punch: Nghĩa là đấm, thường chỉ hành động đánh mạnh hơn so với "cuff".
Fold: Trong ngữ cảnh vén gấu áo, "fold" cũng có thể được sử dụng, nhưng không cụ thể như "cuff".
4. Idioms và phrasal verbs:
Cuff someone: Có thể dùng để chỉ hành động tát hoặc đánh ai đó. Ví dụ: "Don't cuff him too hard!" (Đừng tát anh ta quá mạnh!)
Roll up the cuffs: Thường được dùng khi nói về việc vén gấu quần hoặc tay áo.