Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
handspring
/'hændspriɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự nhào lộn tung người
    • to turn handsprings
      nhào lộn tung người; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhảy cẫng lên vì sung sướng
Comments and discussion on the word "handspring"