Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
hard-set
/'hɑ:d'set/
Jump to user comments
tính từ
  • chặt chẽ, cứng rắn
  • đang ấp (trứng)
  • đói, đói như cào (người)
Related search result for "hard-set"
Comments and discussion on the word "hard-set"