Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
hasardeux
Jump to user comments
tính từ
  • mạo hiểm, liều lĩnh; phiêu lưu
    • Un chasseur hasardeux
      một người đi săn mạo hiểm
    • Un projet hasardeux
      một dự án phiêu lưu
Comments and discussion on the word "hasardeux"