Từ "hatchery" trong tiếng Anh có nghĩa là "nơi ấp trứng" hoặc "nơi ương trứng". Đây là một danh từ chỉ những cơ sở nơi trứng được ấp để nở thành gà con hoặc cá con.
Giải thích chi tiết:
Hatchery cho gà: Đây là nơi mà người ta đặt trứng gà vào máy ấp để duy trì nhiệt độ và độ ẩm thích hợp cho trứng nở thành gà con.
Hatchery cho cá: Tương tự, hatchery cũng có thể được sử dụng cho cá, nơi mà trứng cá được ấp cho đến khi nở thành cá con.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "The hatchery is responsible for producing healthy chicks." (Nơi ấp trứng có trách nhiệm sản xuất những chú gà con khỏe mạnh.)
Câu phức tạp: "In the hatchery, the staff carefully monitors the temperature and humidity levels to ensure successful hatching." (Tại nơi ấp trứng, nhân viên theo dõi cẩn thận nhiệt độ và độ ẩm để đảm bảo quá trình nở trứng thành công.)
Biến thể của từ:
Hatch (động từ): Nở ra, ví dụ: "The eggs will hatch in about three weeks." (Trứng sẽ nở trong khoảng ba tuần.)
Hatching (danh từ): Quá trình nở trứng, ví dụ: "Hatching is a critical stage in the life cycle of many species." (Quá trình nở trứng là giai đoạn quan trọng trong vòng đời của nhiều loài.)
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Incubator: Cũng là một thiết bị hoặc nơi để ấp trứng, nhưng thường chỉ về máy móc, không phải là cơ sở.
Breeding farm: Trang trại giống, nơi nuôi và ấp trứng để sản xuất động vật.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
"To hatch a plan": Ý chỉ việc lên kế hoạch cho một điều gì đó bí mật hoặc tinh vi. Ví dụ: "They hatched a plan to surprise their friend." (Họ đã lên kế hoạch để bất ngờ người bạn của mình.)
"Hatch out": Có thể dùng để chỉ việc ra đời hoặc phát triển từ một kế hoạch. Ví dụ: "After weeks of brainstorming, they finally hatched out a great idea." (Sau nhiều tuần nghĩ ra, họ cuối cùng đã phát triển được một ý tưởng tuyệt vời.)
Tóm lại:
Từ "hatchery" là một từ quan trọng trong lĩnh vực chăn nuôi và nuôi trồng thủy sản, chỉ về nơi ấp trứng cho gà hoặc cá.