Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
haymaker
/'hei,meikə/
Jump to user comments
danh từ
  • người dỡ cỏ phơi khô; máy dỡ cỏ phơi khô
  • (từ lóng) cú đánh choáng người
Related search result for "haymaker"
Comments and discussion on the word "haymaker"