Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
head-liner
/'hed,lainə/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngôi sao sáng, người được quảng cáo rầm rộ, người được nêu tên hàng đầu
Related search result for "head-liner"
Comments and discussion on the word "head-liner"