Characters remaining: 500/500
Translation

heaumier

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "heaumier" (đọc là /o.me.je/) là một danh từ dùng để chỉ thợ làm chiến, đặc biệttrong bối cảnh lịch sử, thường liên quan đến các trang phục vũ khí trong thời kỳ trung cổ hoặc thời kỳ phục hưng.

Giải thích chi tiết:
  • Heaumiermột từ nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "heaume", nghĩa bảo hiểm hoặc chiến. Người làm nghề này không chỉ tạo ra mà còn có thể tham gia vào các hoạt động liên quan đến chế tác trang trí cho các loại bảo vệ trong các trận chiến.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le heaumier a fabriqué un nouveau heaume pour le chevalier."
    • (Thợ làm đã chế tạo một chiếc mới cho hiệp sĩ.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Dans les foires médiévales, les heaumiers exposaient leurs créations, attirant l'attention des nobles et des guerriers."
    • (Trong các hội chợ trung cổ, các thợ làm đã trưng bày các tác phẩm của họ, thu hút sự chú ý của các quý tộc chiến binh.)
Phân biệt biến thể của từ:
  • Heaume: Là danh từ chỉ chiếc bảo hiểm.
  • Heaumier: Là danh từ chỉ người làm ra bảo hiểm.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Armurier: Thợ làm vũ khí, có thể đôi khi liên quan đến việc làm các trang bị bảo vệ như .
  • Cuirassier: Người lính mặc áo giáp, thường bảo hiểm như một phần của trang phục.
Một số cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Tenir le heaume": Nghĩa đen là "giữ ", có thể được hiểugiữ vững vị trí hoặc trách nhiệm trong một tình huống khó khăn.
Kết luận:

"Heaumier" không chỉmột từ để chỉ một nghề thủ công trong lịch sử mà còn có thể mở ra nhiều câu chuyện về văn hóa, lịch sử nghệ thuật trong thời kỳ trung cổ.

danh từ
  1. (sử học) thợ làm chiến

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "heaumier"