Characters remaining: 500/500
Translation

hectare

/'hektɑ:/
Academic
Friendly

Từ "hectare" một danh từ trong tiếng Anh, được dùng để chỉ một đơn vị đo diện tích, đặc biệt trong nông nghiệp quy hoạch đất đai. Một hectare tương đương với 10.000 mét vuông hoặc khoảng 2,47 mẫu Anh (acres).

Định nghĩa:

Hectare (danh từ): một đơn vị đo diện tích, chủ yếu dùng để đo đất đai, bằng 10.000 mét vuông.

dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "The farm is 50 hectares in size." (Cánh đồng diện tích 50 hecta.)
    • "This park covers an area of 10 hectares." (Công viên này diện tích 10 hecta.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The government plans to convert 100 hectares of farmland into a solar energy park." (Chính phủ dự định chuyển đổi 100 hecta đất nông nghiệp thành một công viên năng lượng mặt trời.)
    • "In many countries, an average person owns about 0.5 hectares of land." (Ở nhiều quốc gia, một người trung bình sở hữu khoảng 0,5 hecta đất.)
Các biến thể của từ:
  • Không biến thể chính thức nào của từ "hectare", nhưng có thể thấy từ này được sử dụng với các số đơn vị khác nhau (như hecta, hectare).
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Acre: Một đơn vị đo diện tích khác, 1 acre tương đương với khoảng 0,4047 hecta.
    • dụ: "The property is 5 acres, which is about 2 hectares." (Tài sản diện tích 5 mẫu đất, tương đương khoảng 2 hecta.)
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa cụ thể cho "hectare", nhưng có thể sử dụng "land area" (diện tích đất) trong một số ngữ cảnh.
Idioms phrasal verbs:
  • Mặc dù không thành ngữ hay cụm động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "hectare", nhưng trong các cuộc hội thoại về đất đai, bạn có thể nghe đến những cụm từ như:
    • "to break ground" (bắt đầu xây dựng) - điều này có thể liên quan đến việc sử dụng đất.
    • "land use" (sử dụng đất) - thường đề cập đến cách đất đai được sử dụng, chẳng hạn như cho nông nghiệp, xây dựng, hoặc bảo tồn.
danh từ
  1. hecta

Similar Spellings

Words Mentioning "hectare"

Comments and discussion on the word "hectare"