Characters remaining: 500/500
Translation

heirless

/'eəlis/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "heirless" một tính từ có nghĩa "không người thừa kế" hoặc "không người thừa tự." Điều này thường được dùng để mô tả một tài sản, di sản hoặc vị trí nào đó không ai được chỉ định để thừa hưởng sau khi người chủ qua đời.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "After the old man died, his estate was declared heirless." (Sau khi ông lão qua đời, tài sản của ông được tuyên bố không người thừa kế.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The heirless title of the barony led to a dispute among distant relatives." (Danh hiệu quý tộc không người thừa kế đã dẫn đến một cuộc tranh chấp giữa các họ hàng xa.)
Biến thể của từ:
  • Heir (danh từ): người thừa kế.
  • Heirs (danh từ số nhiều): những người thừa kế.
Các từ gần giống:
  • Inheritor: người thừa kế, người nhận di sản.
  • Beneficiary: người thụ hưởng, thường dùng trong ngữ cảnh di chúc hoặc bảo hiểm.
Từ đồng nghĩa:
  • Legacy-less: không di sản.
  • Descendant-less: không con cháu.
Cách sử dụng ý nghĩa khác:
  • "Heirless" thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến di sản, tài sản, hoặc danh hiệu. không phổ biến trong ngữ cảnh khác, nhưng có thể dùng để chỉ những thứ không người kế thừa hoặc tiếp nối.
Idioms phrasal verbs liên quan:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "heirless," một số cụm từ có thể liên quan đến việc thừa kế hoặc di sản, chẳng hạn như: - Pass down: truyền lại (một di sản, một truyền thống). - "Family traditions are often passed down through generations."
(Các truyền thống gia đình thường được truyền lại qua các thế hệ.)

tính từ
  1. không người thừa kế, không người thừa tự

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "heirless"