Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
heiroglyphic
/'haiərə'glifik/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) chữ tượng hình; có tính chất chữ tượng hình
  • viết bằng chữ viết tượng hình
  • có tính tượng trưng
Related search result for "heiroglyphic"
Comments and discussion on the word "heiroglyphic"