Characters remaining: 500/500
Translation

heliochromy

/'hi:liou,kroumi/
Academic
Friendly

Từ "heliochromy" một thuật ngữ trong lĩnh vực nhiếp ảnh, được hình thành từ hai phần: "helio-" (từ tiếng Hy Lạp có nghĩa "mặt trời") "chromy" (có nghĩa "màu sắc"). Do đó, "heliochromy" có thể được dịch "chụp ảnh màu tự nhiên" hay "chụp ảnh bằng ánh sáng mặt trời".

Định nghĩa:
  • Heliochromy (danh từ): phương pháp chụp ảnh màu sử dụng ánh sáng mặt trời để tạo ra hình ảnh. Phương pháp này thường liên quan đến việc sử dụng hóa chất nhạy sáng với ánh sáng mặt trời để ghi lại màu sắc tự nhiên của cảnh vật.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The artist used heliochromy to capture the vibrant colors of the landscape."
    • (Người nghệ sĩ đã sử dụng heliochromy để ghi lại những màu sắc sống động của phong cảnh.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Heliochromy, a technique that harnesses the sun's rays, allows photographers to produce stunningly realistic images that reflect the true colors of nature."
    • (Heliochromy, một kỹ thuật tận dụng ánh sáng mặt trời, cho phép các nhiếp ảnh gia tạo ra những hình ảnh chân thực đáng kinh ngạc phản ánh màu sắc thật của thiên nhiên.)
Các biến thể của từ:
  • Heliochromatic (tính từ): Thuộc về heliochromy.
    • dụ: "The heliochromatic process is fascinating for those interested in vintage photography."
    • (Quá trình heliochromatic rất hấp dẫn đối với những người yêu thích nhiếp ảnh cổ điển.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Color photography (Nhiếp ảnh màu): Một thuật ngữ chung hơn để chỉ bất kỳ phương pháp nào sử dụng màu sắc trong nhiếp ảnh.
  • Chromatography: Mặc dù không liên quan trực tiếp đến nhiếp ảnh, thuật ngữ này cũng liên quan đến màu sắc, nhưng trong lĩnh vực hóa học.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Catch the light: Nghĩa ánh sáng chiếu vào một cách đẹp mắt, có thể được sử dụng khi nói về nhiếp ảnh.

    • dụ: "The photographer waited for the perfect moment when the sun would catch the light just right."
  • Light up: Nghĩa làm cho một cái đó sáng lên, có thể dùng trong ngữ cảnh ánh sáng trong nhiếp ảnh.

    • dụ: "The sunset light up the entire landscape beautifully."
Lưu ý:

Heliochromy một thuật ngữ không phổ biến chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh nghệ thuật hoặc kỹ thuật nhiếp ảnh cụ thể. Khi bạn học từ này, hãy chú ý đến ngữ cảnh được sử dụng để hiểu hơn về ý nghĩa ứng dụng của trong thực tế.

danh từ
  1. thuật chụp ảnh màu tự nhiên

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "heliochromy"