Characters remaining: 500/500
Translation

hempen

/'hempən/
Academic
Friendly

Từ "hempen" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "làm bằng sợi gai dầu" hoặc "giống như sợi gai dầu". Sợi gai dầu (hemp) một loại sợi được chiết xuất từ cây gai dầu, được sử dụng để làm nhiều sản phẩm khác nhau, bao gồm vải, dây thừng, giấy.

Giải thích chi tiết:
  • Hemp (gai dầu): loài cây thuộc họ Cannabaceae, được sử dụng rộng rãi tính chất bền vững khả năng thích nghi của . Sợi gai dầu độ bền cao có thể được dùng để sản xuất nhiều loại hàng hoá.
  • Hemp (tính từ): Khi từ "hemp" được sử dụng với hậu tố "-en" (hempen), chỉ những thứ được làm từ hoặc liên quan đến sợi gai dầu.
dụ sử dụng:
  1. Hempen fabric: Vải làm bằng sợi gai dầu.

    • The shirt is made from hempen fabric, which is both durable and eco-friendly.
    • (Chiếc áo này được làm từ vải gai dầu, vừa bền vừa thân thiện với môi trường.)
  2. Hempen rope: Dây thừng làm bằng sợi gai dầu.

    • The sailors used a strong hempen rope to tie the boat to the dock.
    • (Những người thủy thủ đã sử dụng một sợi dây thừng gai dầu chắc chắn để buộc thuyền vào bến.)
Một số từ gần giống:
  • Hemp: Danh từ chỉ nguyên liệu.
  • Hempseed: Hạt gai dầu, có thể được dùng làm thực phẩm.
  • Hemp oil: Dầu chiết xuất từ hạt gai dầu, thường được sử dụng trong mỹ phẩm thực phẩm.
Từ đồng nghĩa:
  • Fibrous: liên quan đến sợi, nhưng không nhất thiết phải gai dầu.
  • Textile: Vải vóc, nhưng không chỉ gói gọn trong sợi gai dầu.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Hemp and hempen: Thường được nói đến trong ngữ cảnh sản xuất hàng hóa bền vững.
  • Hemp industry: Ngành công nghiệp gai dầu, đang phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi mô tả các sản phẩm bền vững hoặc thân thiện với môi trường, bạn có thể sử dụng "hempen" để nhấn mạnh nguồn gốc tự nhiên của sản phẩm đó.
  • Trong các bài viết về thời trang bền vững, từ "hempen" có thể được sử dụng để mô tả các loại vải hoặc sản phẩm được làm từ sợi gai dầu.
tính từ
  1. làm bằng sợi gai dầu
  2. như sợi gai dầu

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "hempen"