Characters remaining: 500/500
Translation

tough

/tʌf/
Academic
Friendly

Từ "tough" trong tiếng Anh một tính từ nhiều nghĩa khác nhau, thường được sử dụng để mô tả sự bền bỉ, mạnh mẽ, hoặc khó khăn trong một số tình huống. Dưới đây một số định nghĩa cách sử dụng của "tough" cùng với dụ minh họa:

Định nghĩa
  1. Dai, bền: Sử dụng để mô tả thức ăn hoặc vật liệu độ dai, khó bị phá vỡ.

    • dụ: "This steak is too tough to chew." (Miếng thịt này quá dai để nhai.)
  2. Mạnh mẽ: Dùng để chỉ những người sức khỏe tốt hoặc khả năng chịu đựng tốt.

    • dụ: "She has a tough constitution and rarely gets sick." ( ấythể chất mạnh mẽ hiếm khi bị ốm.)
  3. Cứng rắn, bất khuất: Dùng để mô tả tính cách của một người, đặc biệt những người kiên quyết không dễ dàng từ bỏ.

    • dụ: "He has a tough spirit and never gives up." (Anh ấy tinh thần bất khuất không bao giờ bỏ cuộc.)
  4. Khó khăn: Dùng để nói về những tình huống hay vấn đề phức tạp, thử thách.

    • dụ: "It's a tough problem to solve." (Đây một bài toán khó giải quyết.)
Biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Toughness (danh từ): Sự bền bỉ, độ dai.

    • dụ: "The toughness of this material makes it ideal for outdoor use." (Độ bền của vật liệu này làm cho lý tưởng cho việc sử dụng ngoài trời.)
  • Toughened (tính từ): Được làm cho cứng hơn hoặc bền hơn.

    • dụ: "Toughened glass is used in many buildings for safety." (Kính cường lực được sử dụng trong nhiều tòa nhà sự an toàn.)
Từ đồng nghĩa
  • Strong: Mạnh mẽ
  • Resilient: Kiên cường, khả năng phục hồi
  • Sturdy: Chắc chắn, vững chãi
Từ gần giống
  • Rough: Thô, không mịn màng, có thể dùng để mô tả bề mặt không đều.
Thành ngữ cụm từ
  • Tough love: Một phương pháp giáo dục trong đó người lớn có thể cư xử nghiêm khắc với trẻ em hoặc người thân để giúp họ trưởng thành.

    • dụ: "Sometimes tough love is necessary to help someone make better choices." (Đôi khi tình yêu nghiêm khắc cần thiết để giúp ai đó đưa ra những lựa chọn tốt hơn.)
  • Tough cookie: Một người rất kiên cường, có thể chịu đựng nhiều khó khăn không dễ bị gục ngã.

    • dụ: "She is a tough cookie; nothing can bring her down." ( ấy một người rất kiên cường; không có thể làm ấy gục ngã.)
Cách sử dụng trong ngữ cảnh
  • Tough customer: Người khó tính hoặc khó làm việc chung.
    • dụ: "He's a tough customer, so be prepared for a challenge." (Anh ấy một người khó tính, vậy hãy chuẩn bị cho một thử thách.)
tính từ
  1. dai, bền
    • tough meat
      thịt dai
    • tough rubber
      cao su dai
  2. dai sức, dẻo dai; mạnh mẽ (người)
    • tough constitution
      thể chất mạnh mẽ dẻo dai
  3. cứng rắn, cứng cỏi, bất khuất
    • a tough spirit
      một tinh thần bất khuất
  4. khăng khăng, cố chấp, ương ngạnh, ngoan cố
    • a tough customer
      một khó trị, một ngoan cố
  5. khó, hắc búa, gay go (vấn đề, bài toán)
danh từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thằng du côn, tênlại; tên kẻ cướp

Comments and discussion on the word "tough"