Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
tough
/tʌf/
Jump to user comments
tính từ
  • dai, bền
    • tough meat
      thịt dai
    • tough rubber
      cao su dai
  • dai sức, dẻo dai; mạnh mẽ (người)
    • tough constitution
      thể chất mạnh mẽ dẻo dai
  • cứng rắn, cứng cỏi, bất khuất
    • a tough spirit
      một tinh thần bất khuất
  • khăng khăng, cố chấp, ương ngạnh, ngoan cố
    • a tough customer
      một gã khó trị, một gã ngoan cố
  • khó, hắc búa, gay go (vấn đề, bài toán)
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thằng du côn, tên vô lại; tên kẻ cướp
Related search result for "tough"
Comments and discussion on the word "tough"