Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
henbane
/'hembein/
Jump to user comments
danh từ
  • (thực vật học) cây kỳ nham
  • chất độc kỳ nham (lấy từ cây kỳ nham)
Related search result for "henbane"
Comments and discussion on the word "henbane"