Characters remaining: 500/500
Translation

heralded

Academic
Friendly

Từ "heralded" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "được thông báo một cách công khai" hoặc "được công bố". Từ này thường được sử dụng để chỉ một điều đó được giới thiệu hoặc công nhận một cách rõ ràng với sự chú ý.

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa chính: "Heralded" mô tả những sự kiện, ý tưởng hoặc sản phẩm đã được công nhận hoặc giới thiệu rộng rãi, thường với sự kỳ vọng hoặc sự tán dương.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The new movie was heralded as a masterpiece by critics. (Bộ phim mới đã được các nhà phê bình công nhận một kiệt tác.)
  2. Câu nâng cao:

    • The scientist's groundbreaking research was heralded as a turning point in the field of medicine, bringing hope to many patients suffering from chronic diseases. (Nghiên cứu đột phá của nhà khoa học đã được công nhận một bước ngoặt trong lĩnh vực y học, mang lại hy vọng cho nhiều bệnh nhân mắc bệnh mãn tính.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Herald (động từ): Có nghĩa thông báo hoặc báo trước.

    • dụ: The arrival of spring heralds new beginnings. (Sự xuất hiện của mùa xuân báo trước những khởi đầu mới.)
  • Herald (danh từ): Người thông báo hoặc người dẫn đường.

    • dụ: The herald announced the king's arrival. (Người thông báo đã thông báo sự xuất hiện của nhà vua.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Announced: Thông báo.
  • Proclaimed: Công bố.
  • Declared: Tuyên bố.
Idioms cụm động từ:
  • To herald the dawn of something: Báo trước sự khởi đầu của một cái đó mới.
    • dụ: The invention of the internet heralded the dawn of the information age. (Sự phát minh ra internet đã báo trước sự khởi đầu của kỷ nguyên thông tin.)
Adjective
  1. được thông báo một cách công khai, được công bố

Words Containing "heralded"

Comments and discussion on the word "heralded"