Characters remaining: 500/500
Translation

herbal

/'hə:bəl/
Academic
Friendly

Giải thích từ "herbal"

Từ "herbal" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "thuộc về cỏ" hoặc "thuộc về cây thảo." Từ này thường được dùng để chỉ những sản phẩm hoặc phương pháp liên quan đến cây cỏ, đặc biệt trong lĩnh vực y học, thực phẩm, các liệu pháp tự nhiên.

Các cách sử dụng từ "herbal":
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Herbal tea: Trà thảo mộc - Trà được làm từ các loại , hoa, hoặc rễ cây.
  2. Trong lĩnh vực y học:

    • Herbal medicine: Y học thảo dược - Sử dụng các loại cây cỏ để điều trị bệnh.
  3. Sách nghiên cứu:

    • Herbal book: Sách nghiên cứu về cỏ - Sách cung cấp thông tin về các loại cây thảo công dụng của chúng.
Các biến thể của từ "herbal":
  • Herb: Danh từ chỉ cỏ, cây thảo - Các loại cây thường được sử dụng trong nấu ăn hoặc y học.
  • Herbaceous: Tính từ chỉ những cây thảo, không thân gỗ.
    • dụ: "Herbaceous plants are often used in gardens." (Cây thảo thường được sử dụng trong các khu vườn.)
Từ đồng nghĩa từ gần giống:
  • Botanical: Liên quan đến thực vật, thường được dùng khi nói về các nghiên cứu hoặc sản phẩm từ thực vật.
  • Natural: Tự nhiên, thường chỉ những sản phẩm không chứa hóa chất nhân tạo.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Herbal remedy: Phương thuốc thảo dược - Một loại thuốc hoặc phương pháp điều trị được làm từ cây cỏ.
  • Herbalist: Người chuyên về thảo dược, thường người bán hoặc sử dụng cây cỏ trong y học.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Herbal supplement: Thực phẩm bổ sung từ thảo dược - Các sản phẩm bổ sung dinh dưỡng được chiết xuất từ cây cỏ.

    • dụ: "I take herbal supplements to improve my health." (Tôi dùng thực phẩm bổ sung từ thảo dược để cải thiện sức khỏe của mình.)
  • Herbal infusion: Sự chiết xuất thảo dược - Quá trình ngâm cây cỏ trong nước nóng để lấy tinh chất.

tính từ
  1. (thuộc) cỏ, (thuộc) cây thảo
danh từ
  1. sách nghiên cứu về cỏ

Words Containing "herbal"

Comments and discussion on the word "herbal"