Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

hidalgo

/hi'dælgou/
Academic
Friendly

Từ "hidalgo" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha thường được sử dụng để chỉ một người đàn ông thuộc tầng lớp quý tộc, nhưng không phảithành viên của giới quý tộc cao cấp. Đâymột từ mang tính chất lịch sử, thường gắn liền với văn hóa xã hội của Tây Ban Nha trong thời kỳ Trung Cổ.

Ý nghĩa cách sử dụng:
  1. Định nghĩa cơ bản:

    • "Hidalgo" là danh từ giống đực để chỉ những người đàn ông nguồn gốc quý tộc, thườngnhững người không nhiều tài sản nhưng vẫn tự hào về dòng dõi của mình.
  2. Sử dụng trong câu:

    • "Cet hidalgo a toujours été fier de son héritage." (Người hidalgo này luôn tự hào về di sản của mình.)
    • "Les hidalgos jouaient un rôle important dans la société médiévale." (Những người hidalgo đóng vai trò quan trọng trong xã hội thời Trung Cổ.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Biến thể:
    • "Hidalga" là hình thức giống cái, chỉ những người phụ nữ thuộc tầng lớp quý tộc tương tự.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn hóa văn chương, từ "hidalgo" thường được nhắc đến trong các tác phẩm như "Don Quichotte" của Miguel de Cervantes, nơi nhân vật chínhmột hidalgo đang theo đuổi nhữngtưởng cao đẹp.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Noble" (quý tộc) - Từ này có nghĩa rộng hơn bao hàm cả những người thuộc giới quý tộc cao cấp.
  • Từ đồng nghĩa: "Gentilhomme" (quý ông) - Cũng chỉ những người đàn ông xuất thân quý tộc, nhưng không nhất thiết phải thuộc vào dòng dõi hidalgo.
Idioms cụm động từ:
  • Không idioms cụ thể liên quan trực tiếp đến từ "hidalgo" trong tiếng Pháp, nhưng trong các ngữ cảnh văn học, bạn có thể gặp các cụm từ mang ý nghĩa về danh dự truyền thống của giới quý tộc.
Tóm lại:

Từ "hidalgo" không chỉmột danh từ đơn thuần mà còn mang trong những giá trị văn hóa lịch sử sâu sắc.

danh từ giống đực
  1. nhà quý tộc (Tây Ban Nha)

Comments and discussion on the word "hidalgo"