Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
high-binder
/'hai,baində/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con buôn chính trị, kẻ đầu cơ chính trị
  • kẻ côn đồ (trong nhóm chuyên giết người thuê và tống tiền)
Related search result for "high-binder"
Comments and discussion on the word "high-binder"