Characters remaining: 500/500
Translation

high-browed

/'haibrau/
Academic
Friendly

Từ "high-browed" một tính từ trong tiếng Anh, thường được dùng để mô tả những người hoặc những hoạt động có vẻ trí thức, thường liên quan đến văn hóa, nghệ thuật, hoặc học thuật, nhưng có thể bị coi xa rời thực tế hoặc không gần gũi với cuộc sống hàng ngày.

Định nghĩa:
  • High-browed (tính từ): Có vẻ trí thức, cao cấp, hoặc thuộc loại trí thức sách vở, thường được sử dụng để chỉ những người hoặc hoạt động có thể thiếu tính thực tiễn hoặc dễ tạo cảm giác tự phụ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She prefers high-browed literature that challenges her intellect."
    • ( ấy thích văn học trí thức cao cấp thách thức trí tuệ của .)
  2. Câu phức tạp hơn:

    • "The film was criticized for being too high-browed, making it inaccessible to the average viewer."
    • (Bộ phim bị chỉ trích quá trí thức, khiến trở nên khó tiếp cận với người xem bình thường.)
Biến thể của từ:
  • Từ "highbrow" cũng có thể được sử dụng như một danh từ để chỉ một người những sở thích trí thức, hoặc như một danh từ có nghĩa một tác phẩm hoặc hoạt động văn hóa cao cấp.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • Intellectual: Thường chỉ những người tri thức cao, nhưng không nhất thiết phải có vẻ xa rời thực tế.
    • Cultured: Chỉ người nền tảng văn hóa phong phú nhưng không nhất thiết phải người trí thức hàn lâm.
  • Từ đồng nghĩa:

    • Pretentious: Có thể chỉ những người cố gắng thể hiện sự hiểu biết hoặc văn hóa nhưng có thể bị coi giả tạo.
    • Sophisticated: Có nghĩa tinh tế, nhưng không nhất thiết phải ý nghĩa tiêu cực như "high-browed."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "His high-browed opinions often alienate him from his more down-to-earth friends."
  • (Ý kiến trí thức cao cấp của anh ấy thường khiến anh ấy bị xa lánh khỏi những người bạn thực tế hơn.)
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Phrasal verb: "Look down on" (coi thường) thường được sử dụng để diễn tả cách nhìn của một người có thể coi thường những người không sở thích hoặc trình độ cao cấp như mình.
  • Idiom: "The ivory tower" (tháp ngà) có thể được sử dụng để chỉ những người hoặc hoạt động xa rời thực tế, tương tự như "high-browed."
Kết luận:

Từ "high-browed" mang nghĩa chỉ tính trí thức, nhưng cũng có thể mang theo một chút ý nghĩa tiêu cực khi chỉ ra sự xa rời thực tế hoặc sự tự phụ.

tính từ
  1. (thông tục) có vẻ trí thức; thuộc loại trí thức; thuộc loại trí thức sách vở (xa rời thực tế)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "high-browed"