Characters remaining: 500/500
Translation

high-sudsing

Academic
Friendly

Từ "high-sudsing" trong tiếng Anh được sử dụng chủ yếu để mô tả các chất tẩy rửa hoặc phòng khả năng tạo ra nhiều bọt khi được pha loãng với nước. Đây một tính từ (adjective) thường được dùng trong các sản phẩm như bột giặt, nước rửa chén, hay các loại phòng khác.

Định nghĩa:
  • High-sudsing (adj): Chất tẩy rửa tạo ra nhiều bọt khi tiếp xúc với nước.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "This high-sudsing detergent cleans clothes effectively."
    • (Chất tẩy rửa tạo nhiều bọt này làm sạch quần áo hiệu quả.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Many consumers prefer high-sudsing dish soaps because they feel more effective at removing grease."
    • (Nhiều người tiêu dùng thích nước rửa chén tạo nhiều bọt họ cảm thấy hiệu quả hơn trong việc loại bỏ dầu mỡ.)
Phân biệt các biến thể:
  • Sudsing (adj): Có thể dùng để chỉ bất kỳ sản phẩm nào tạo bọt, không nhất thiết phải "high-sudsing".
  • Low-sudsing (adj): Chất tẩy rửa tạo ít bọt, thường được sử dụng cho máy giặt tự động để tránh tắc nghẽn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Foamy (adj): nhiều bọt.
  • Lathery (adj): Giống như bọt phòng, bọt mịn.
  • Bubbly (adj): bọt, thường dùng để chỉ đồ uống ga.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • "To suds up": Hành động tạo ra bọt, thường dùng khi rửa chén hoặc giặt đồ.
    • dụ: "Make sure to suds up the dishes before rinsing them."
    • (Hãy chắc chắn tạo bọt cho chén đĩa trước khi xả nước.)
Kết luận:

Từ "high-sudsing" rất hữu ích trong việc mô tả hiệu quả của các sản phẩm làm sạch trong đời sống hàng ngày.

Adjective
  1. (chất tẩy rửa) tạo nhiều bọt

Antonyms

Comments and discussion on the word "high-sudsing"