Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
highflyer
/'haiflaiə/ Cách viết khác : (highflyer) /'hai'flaiə/
Jump to user comments
danh từ
  • người nhiều tham vọng
  • người viển vông
Related search result for "highflyer"
Comments and discussion on the word "highflyer"