Từ "Hinduism" trong tiếng Anh có nghĩa là "đạo Hindu" hay "Hindu giáo". Đây là một trong những tôn giáo lớn nhất trên thế giới, chủ yếu được thực hành ở Ấn Độ và Nepal. Đạo Hindu có nhiều tín ngưỡng, nghi lễ và truyền thống phong phú, bao gồm thờ cúng nhiều vị thần, triết lý về karma (nghiệp) và reincarnation (đầu thai).
Ví dụ cơ bản:
Cách sử dụng nâng cao:
Hindu (danh từ): chỉ những người theo đạo Hindu.
Hinduistic (tính từ): liên quan đến đạo Hindu.
Hiện tại, không có idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến từ "Hinduism". Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ như "the Hindu way of life" (cách sống của người theo đạo Hindu), mô tả lối sống và văn hóa ảnh hưởng bởi đạo Hindu.
Tóm lại, "Hinduism" là một từ quan trọng khi nói về các tôn giáo thế giới, đặc biệt là trong bối cảnh Ấn Độ.