Characters remaining: 500/500
Translation

hinnie

/'hini/
Academic
Friendly

Từ "hinnie" trong tiếng Anh một số nghĩa khác nhau, nhưng chủ yếu được sử dụng trong hai ngữ cảnh chính:

Các biến thể của từ:
  • Hinnie (phát âm: /'hini/) có thể được viết phát âm giống nhau trong cả hai ngữ cảnh, nhưng nghĩa sẽ khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Mule: con lai giữa ngựa cái lừa đực, cũng thuộc họ ngựa, nhưng khác với hinnie.
  • Donkey: lừa, không phải con lai nhưng thường được nhắc đến trong cùng một ngữ cảnh về các giống vật nuôi.
Cách sử dụng nâng cao:

Khi sử dụng từ "hinnie" trong văn viết hay văn nói, bạn có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ thân mật hơn, dụ: - "My little hinnie" (em yêu quý nhỏ bé của tôi) thể hiện sự chăm sóc yêu thương.

danh từ
  1. (động vật học) con la (con của ngựa đực lừa cái)
danh từ+ Cách viết khác : (hinnie) /'hini/
  1. (Ê-cốt) mình yêu quí, em yêu quí; anh yêu quí; con yêu quí

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "hinnie"