Characters remaining: 500/500
Translation

hippiatrie

Academic
Friendly

Từ "hippiatrie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "thú y học" hoặc "khoa bệnh ngựa." Từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "hippos" có nghĩa là "ngựa" "iatreia" có nghĩa là "y học."

Định nghĩa:

Hippiatrie: Khoa học nghiên cứu điều trị bệnh tật ở ngựa. Điều này bao gồm việc chẩn đoán, điều trị phòng ngừa các bệnh liên quan đến ngựa.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • "Le vétérinaire spécialisé en hippiatrie s'occupe des chevaux malades." (Bác sĩ thú y chuyên về thú y học chăm sóc những con ngựa bị bệnh.)
  2. Trong ngữ cảnh nâng cao:

    • "L'hippiatrie joue un rôle essentiel dans l'amélioration de la santé équine et le bien-être des chevaux de course." (Hippiatrie đóng một vai trò quan trọng trong việc cải thiện sức khỏe phúc lợi của những con ngựa đua.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Vétérinaire: Bác sĩ thú y, người chuyên môn trong việc chăm sóc động vật.
  • Équidés: Từ chỉ chung về các loài ngựa, bao gồm ngựa, lừa, ngựa vằn.
Từ đồng nghĩa:
  • Thérapie équine: Liệu pháp cho ngựa, có thể dùng để chỉ các phương pháp điều trị cụ thể hơn.
Chú ý:
  • "Hippiatrie" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên môn không phổ biến trong đời sống hàng ngày, vì vậy bạn cần lưu ý về cách sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến thú y.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Không idioms phổ biến liên quan trực tiếp đến "hippiatrie", nhưng trong một số ngữ cảnh, bạn có thể thấy các cụm từ liên quan đến việc chăm sóc động vật hay ngựa.
Kết luận:

Từ "hippiatrie" là một từ chuyên ngành quan trọng trong lĩnh vực thú y, đặc biệt liên quan đến sức khỏe của ngựa.

danh từ giống cái
  1. (thú y học) khoa bệnh ngựa

Similar Spellings

Words Mentioning "hippiatrie"

Comments and discussion on the word "hippiatrie"