Characters remaining: 500/500
Translation

hippodrome

/'hipədroum/
Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "hippodrome" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "trường đua ngựa". Đâynơi các cuộc đua ngựa diễn ra, nơi người xem có thể đến thưởng thức các sự kiện đua ngựa đặt cược.

Định nghĩa
  • Hippodrome (danh từ giống đực): Trường đua ngựa, nơi diễn ra các cuộc thi đua ngựa.
Ví dụ sử dụng
  1. Dans l'hippodrome, les spectateurs applaudissent les chevaux.

    • (Tại trường đua ngựa, khán giả vỗ tay cho những con ngựa.)
  2. Il a gagné beaucoup d'argent en pariant sur les chevaux à l'hippodrome.

    • (Anh ấy đã kiếm được nhiều tiền bằng cách đặt cược vào những con ngựatrường đua ngựa.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Hippodrome de Longchamp: Đâytên một trường đua nổi tiếng ở Paris.
  • Aller à l'hippodrome: Câu này có thể được sử dụng để nói về việc đi đến trường đua ngựa, thườngđể xem các cuộc đua hoặc tham gia các hoạt động liên quan đến đua ngựa.
Biến thể từ gần giống
  • Hippique: Tính từ liên quan đến đua ngựa (ví dụ: "sports hippiques" có nghĩa là "thể thao đua ngựa").
  • Hippodromique: Cũng có thể được dùng để chỉ những điều liên quan đến trường đua ngựa.
Từ đồng nghĩa
  • Course: Từ này có nghĩa là "cuộc đua" nhưng không nhất thiết phải liên quan đến ngựa. có thể được sử dụng cho các loại đua khác như đua xe.
  • Champ de courses: Cũng có nghĩa là "trường đua", nhưng không cụ thể cho ngựa có thể dùng cho các loại đua khác.
Thành ngữ cụm động từ
  • Faire un tour à l'hippodrome: Nghĩa là "đi đến trường đua ngựa".
  • Parier sur un cheval: Nghĩa là "đặt cược vào một con ngựa".
Chú ý

Khi sử dụng từ "hippodrome", bạn nên nhớ rằng thường chỉ dành cho các hoạt động liên quan đến đua ngựa. Nếu bạn muốn nói về các loại đua khác (như đua xe), bạn cần sử dụng từ khác như "circuit" hoặc "piste".

danh từ giống đực
  1. trường đua ngựa

Words Mentioning "hippodrome"

Comments and discussion on the word "hippodrome"