Characters remaining: 500/500
Translation

hippomobile

Academic
Friendly

Từ "hippomobile" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "liên quan đến ngựa kéo" hoặc "xe ngựa". Từ này được tạo thành từ hai phần: "hippo-" nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "hippos" nghĩa là "ngựa", "-mobile" nghĩa là "di chuyển" hoặc " khả năng di chuyển".

Định nghĩa:
  • Hippomobile (tính từ): liên quan đến ngựa kéo, thường dùng để chỉ các phương tiện giao thông được kéo bởi ngựa, chẳng hạn như xe ngựa.
Ví dụ sử dụng:
  1. Tính từ:

    • Cette voiture est hippomobile, elle est tirée par des chevaux. (Chiếc xe nàyxe ngựa, được kéo bởi những con ngựa.)
  2. Trong ngữ cảnh lịch sử:

    • À l'époque médiévale, les transports hippomobiles étaient très courants. (Vào thời trung cổ, các phương tiện giao thông được kéo bởi ngựa rất phổ biến.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "hippomobile" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học hoặc lịch sử để mô tả các phương tiện giao thông cổ xưa. Bạn có thể thấy từ này trong các tác phẩm văn học hoặc tài liệu nghiên cứu về giao thông văn hóa.
Các biến thể của từ:
  • "Hippomobile" chủ yếu được sử dụng như một tính từ. Không nhiều biến thể khác của từ này, nhưng bạn có thể gặp các từ khác liên quan đến "ngựa" như:
    • Hippo: từ gốc nghĩa là "ngựa".
    • Hippisme: môn thể thao cưỡi ngựa.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cavalerie: dùng để chỉ lực lượng ngựa hoặc những người cưỡi ngựa, không hoàn toàn giống nghĩa nhưng liên quan đến ngựa.
  • Charrette: có nghĩa là "xe ngựa" nhưng không nhất thiết phải nhấn mạnh đến ngựa kéo.
Idioms phrasal verbs:
  • Không thành ngữ hay phrasal verb cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "hippomobile". Tuy nhiên, có thể tham khảo các cụm từ khác liên quan đến ngựa trong tiếng Pháp, như:
    • Avoir un cheval de bataille (Có một con ngựa chiến): nghĩacó một lý do hoặc vấn đề bạn rất nhiệt tình.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "hippomobile", bạn nên lưu ý rằng từ này chủ yếu thuộc về ngữ cảnh lịch sử hoặc văn học, không còn phổ biến trong giao thông hiện đại, nơi các phương tiện giao thông hiện đại như ô đã thay thế nhiều loại xe ngựa.

tính từ
  1. (do) ngựa kéo
    • Voiture hippomobile
      xe ngựa (kéo)

Words Mentioning "hippomobile"

Comments and discussion on the word "hippomobile"