Characters remaining: 500/500
Translation

hippurique

Academic
Friendly

Từ "hippurique" trong tiếng Phápmột tính từ, thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học để chỉ liên quan đến axit hipuric (acide hippurique). Đâymột loại axit hữu cơ trong nước tiểu của một số động vật vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa của cơ thể.

Giải thích đơn giản:
  • Hippurique: Tính từ này mô tả các chất hoặc hợp chất liên quan đến axit hipuric. Chẳng hạn, khi bạn nghe đến "acide hippurique", có nghĩabạn đang nói về axit này.
Ví dụ sử dụng:
  1. Acide hippurique: "L'acide hippurique est un produit de dégradation de la tyrosine dans le foie." (Axit hipuric là sản phẩm phân hủy của tyrosine trong gan.)
  2. Urine hippurique: "L'urine hippurique contient une concentration élevée d'acide hippurique." (Nước tiểu hipuric chứa nồng độ cao của axit hipuric.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các nghiên cứu y tế, người ta có thể nói về "les niveaux d'acide hippurique" để chỉ mức độ axit hipuric trong cơ thể mối liên hệ của với sức khỏe.
  • Trong hóa sinh, có thể gặp cụm từ "métabolisme de l'acide hippurique", mô tả quá trình chuyển hóa axit này trong cơ thể.
Phân biệt biến thể:
  • Từ "hippurique" không nhiều biến thể khác nhau trong sử dụng thông thường, nhưng có thể gặp từ "hippurates", là dạng số nhiều của các muối hoặc este của axit hipuric.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Axit (acide): Là một từ chung chỉ các hợp chất tính axit.
  • Urique: Cũngmột tính từ liên quan đến urê hoặc axit uric, nhưng không giống với hipuric, chúng tính chất nguồn gốc hóa học khác nhau.
Idioms cụm động từ:

Từ "hippurique" không nhiều cách diễn đạt thành ngữ hay cụm động từ phổ biến trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khoa học y tế, việc sử dụng từ này thường đi kèm với các thuật ngữ chuyên ngành khác.

Kết luận:

Tóm lại, "hippurique" là một từ quan trọng trong lĩnh vực hóa học, đặc biệt là khi nói về axit hipuric.

tính từ
  1. (Acide hippurique) axit hipuric

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "hippurique"