Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hoàn thành
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt (H. hoàn: xong xuôi; thành: nên) Làm xong xuôi đầy đủ: Muốn hoàn thành tốt kế hoạch Nhà nước, thì mỗi người chúng ta phải ra sức tăng gia sản xuất và thực hành tiết kiệm (HCM).
Comments and discussion on the word "hoàn thành"