Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hoa in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
hoa lệ
hoa liễu
hoa quả
hoa tiêu
hoan hô
hoan hỉ
hoan lạc
hoang
hoang đường
hoang dâm
hoang dại
hoang mang
hoang phí
hoang phế
hoang tàn
hoang vu
hoài
hoài cổ
hoài nghi
hoài niệm
hoài vọng
hoàn
hoàn cảnh
hoàn cầu
hoàn tất
hoàn thành
hoàn thiện
hoàn toàn
hoàn vũ
hoàng
hoàng cung
hoàng gia
hoàng hôn
hoàng oanh
hoàng tử
hoàng tộc
hoàng thân
hoàng thượng
hoành hành
hoành tráng
hoán dụ
hoán vị
hoãn
hoét
hoạch định
hoại thư
hoạn
hoạn nạn
hoạnh tài
hoạt động
hoạt bát
hoảng
hoảng hốt
hoắc
hoắc loạn
hoắm
hoắt
hoặc
hoặc chúng
hoặc giả
hoặc là
hoẹt
hoẵng
hoăm hoắm
hoăng
hoăng hoắc
huênh hoang
huếch hoác
huỷ hoại
huy hoàng
huy hoắc
huyền hoặc
huyền thoại
huyễn hoặc
hương hoa
hương hoả
kích hoạt
kế hoạch
kế hoạch hoá
khai hoa
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last