Từ "hobnailed" là một tính từ trong tiếng Anh, dùng để mô tả những loại giày hoặc ủng có phần đế được đóng đinh bằng những cái đinh to, thường gọi là hobnails. Những cái đinh này giúp tăng cường độ bám cho giày, làm cho chúng trở nên chắc chắn và bền bỉ hơn khi di chuyển trên các bề mặt khác nhau, đặc biệt là trên mặt đất gồ ghề hoặc trơn trượt.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"The soldiers marched through the muddy terrain in their hobnailed boots, making loud clinking sounds with each step." (Các người lính đã diễu hành qua khu vực lầy lội trong những đôi ủng đóng đinh của họ, phát ra âm thanh lách cách với mỗi bước đi.)
Biến thể của từ:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Studded: Cũng chỉ các loại giày có đinh, nhưng có thể không phải là đinh to như hobnails.
Boots: Giày cao cổ, thường là giày có độ bám tốt.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
"To hit the ground running": Nghĩa là bắt đầu một việc gì đó một cách nhanh chóng và hiệu quả, có thể liên tưởng đến việc mang ủng hobnailed để sẵn sàng hành động ngay lập tức.
Không có cụm động từ cụ thể nào liên quan đến "hobnailed", nhưng có thể sử dụng "put on" để nói về việc mang giày: "He put on his hobnailed boots before heading out."
Chú ý:
Trong ngữ cảnh hiện đại, từ "hobnailed" không còn phổ biến như trước, nhưng vẫn được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến quân đội, thể thao mạo hiểm, hoặc khi mô tả các loại giày chuyên dụng.