Characters remaining: 500/500
Translation

rural

/'ruərəl/
Academic
Friendly

Từ "rural" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "thuộc về nông thôn" hoặc "thôn dã". Từ này thường được sử dụng để miêu tả những khu vực, cuộc sống hoặc đặc điểm liên quan đến vùng nông thôn, nơi ít dân cư thường các hoạt động nông nghiệp, thiên nhiên.

dụ sử dụng từ "rural":
  1. Rural area: Khu vực nông thôn

    • "Many people prefer living in a rural area because of the peaceful environment." (Nhiều người thích sốngkhu vực nông thôn môi trường yên tĩnh.)
  2. Rural community: Cộng đồng nông thôn

    • "The rural community relies heavily on agriculture for its economy." (Cộng đồng nông thôn phụ thuộc nhiều vào nông nghiệp cho nền kinh tế của mình.)
  3. Rural development: Phát triển nông thôn

    • "The government is investing in rural development to improve living standards." (Chính phủ đang đầu vào phát triển nông thôn để cải thiện mức sống.)
Các biến thể của từ:
  • Rurality (danh từ): Tính chất nông thôn, thuộc về nông thôn.

    • "The rurality of the region is evident in its landscape and lifestyle."
  • Ruralize (động từ): Làm cho nông thôn hơn, mang tính chất nông thôn hơn.

    • "The new policy aims to ruralize urban areas by introducing green spaces."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Countryside: Vùng quê, nông thôn

    • "She enjoys spending her weekends in the countryside."
  • Pastoral: Thuộc về đồng quê, thiên nhiên

    • "The pastoral scenery was breathtaking."
  • Agricultural: Thuộc về nông nghiệp

    • "Agricultural practices are vital for food production."
Các cụm từ idioms liên quan:
  • Rural seclusion: Sống biệt lậpmiền quê

    • "He chose rural seclusion to escape the hustle and bustle of city life."
  • Rural lifestyle: Lối sống nông thôn

    • "The rural lifestyle often emphasizes simplicity and community."
Lưu ý khi sử dụng:

Khi sử dụng từ "rural", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường được dùng để so sánh với "urban" (thuộc về đô thị), vậy bạn có thể thấy những cụm từ như "rural vs urban" trong các bài viết hoặc cuộc thảo luận về sự khác biệt giữa đời sống nông thôn thành phố.

tính từ
  1. (thuộc) nông thôn, thôn dã
    • rural constituency
      khu bầu cử miền nông thôn
    • to live in rural seclusion
      sống biệt lậpmiền quê

Comments and discussion on the word "rural"