Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
hod-carrier
/'hɔd,kæriə/
Jump to user comments
danh từ
  • người vác xô vữa, người vác sọt gạch (ở công trường) ((cũng) hodman)
Related search result for "hod-carrier"
Comments and discussion on the word "hod-carrier"