Characters remaining: 500/500
Translation

hollandaise

Academic
Friendly

Từ "hollandaise" trong tiếng Phápmột vài nghĩa khác nhau, nhưng chủ yếu được sử dụng như một tính từ để chỉ những điều liên quan đến Lan (Hollande). Dưới đâymột số giải thích ví dụ để bạn hiểu hơn về từ này.

1. Nghĩa chính:
  • Hollandaise (tính từ): Chỉ những thứ liên quan đến đất nước Lan, như ngôn ngữ, văn hóa, người dân, hoặc các sản phẩm đặc trưng.
2. Biến thể:
  • Hollandais: Là dạng giống cái (đối với "hollandaise") thường được dùng để chỉ những người đàn ông hoặc những điều không phân biệt giới tính.
    • Ví dụ: Un Hollandais (một người đàn ông Lan).
3. Sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về các món ăn, "sauce hollandaise" là một loại nước sốt nổi tiếng trong ẩm thực, thường được làm từ lòng đỏ trứng , ăn kèm với các món như trứng benedict.
    • Ví dụ: La sauce hollandaise est délicieuse avec les asperges (Nước sốt hollandaise rất ngon với măng tây).
4. Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Néerlandais: Cũng chỉ về người văn hóa Lan. Tuy nhiên, "hollandaise" thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực hoặc khi nói về các đặc điểm văn hóa cụ thể.
    • Ví dụ: Le néerlandais est une langue germanique (Tiếng Lanmột ngôn ngữ của nhóm ngôn ngữ German).
5. Thành ngữ cụm từ liên quan:

Hiện tại, không nhiều thành ngữ nổi bật liên quan trực tiếp đến từ "hollandaise", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ trong bối cảnh ẩm thực hoặc văn hóa.

6. Cách sử dụng khác:
  • Hollandaise cũng có thể được dùng trong các cụm từ chỉ sự so sánh hoặc liên tưởng đến các đặc điểm của Lan.
    • Ví dụ: Un style de vie hollandaise (Một phong cách sống Lan).
  1. xem hollandais

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "hollandaise"