Characters remaining: 500/500
Translation

holmium

/'houlmiəm/
Academic
Friendly

Từ "holmium" trong tiếng Pháp (được viết là "holmium") là một danh từ giống đực trong lĩnh vực hóa học, chỉ một nguyên tố hóa học hiệu Ho số nguyên tử 67. Holmiummột kim loại hiếm, thuộc nhóm lanthanide trong bảng tuần hoàn.

Định nghĩa

Holmium (hoặc honmi)một nguyên tố hóa học, màu bạc, thường được tìm thấy trong các khoáng chất đất hiếm. được sử dụng trong các ứng dụng công nghệ cao, chẳng hạn như trong các laser nam châm.

Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • Le holmium est un métal rare. (Holmiummột kim loại hiếm.)
  2. Câu nâng cao:

    • Les lasers à holmium sont utilisés en médecine pour des procédures chirurgicales précises. (Các laser sử dụng holmium được sử dụng trong y học cho các thủ tục phẫu thuật chính xác.)
Cách phân biệt biến thể
  • Biến thể: "holmium" không nhiều biến thể, nhưng khi nói về các hợp chất của , bạn có thể gặp từ "holmium(III)" (holmiumtrạng thái oxy hóa +3).
  • Cách sử dụng khác: Khi nói về tính chất của holmium, bạn có thể dùng tính từ "holmique" để chỉ những đặc tính liên quan đến nguyên tố này.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • Lanthanoïde (lanthanide) - nhóm nguyên tố holmium thuộc về.
  • Từ đồng nghĩa: Không từ đồng nghĩa chính xác trong tiếng Pháp, nhưng trong ngữ cảnh hóa học, bạn có thể sử dụng "élément" để chỉ chung cho các nguyên tố hóa học.

Idioms cụm động từ
  • Trong ngữ cảnh hóa học, không idioms hay cụm động từ cụ thể liên quan trực tiếp đến từ "holmium". Tuy nhiên, trong các cuộc thảo luận về khoa học, bạn có thể nghe các cụm như:
    • "Utiliser des éléments rares" (Sử dụng các nguyên tố hiếm).
Tóm tắt

"Holmium" là một nguyên tố hóa học quan trọng, mặc dù không phảimột từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng rất quan trọng trong lĩnh vực khoa học công nghệ.

danh từ giống đực
  1. (hóa học) honmi

Comments and discussion on the word "holmium"