Characters remaining: 500/500
Translation

homilétique

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "homilétique" (danh từ giống cái) có nghĩa là "thuật thiết giáo hùng biện", tức là nghệ thuật hoặc khoa học về việc giảng dạy thuyết trình trong bối cảnh tôn giáo, đặc biệttrong các bài giảng tại nhà thờ. Từ này thường được sử dụng trong các khóa học về thần học hoặc trong các hội thảo liên quan đến việc giảng dạy truyền đạt thông điệp tôn giáo.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: Homilétiquemột lĩnh vực nghiên cứu liên quan đến cách thức giảng dạy thuyết trình, đặc biệttrong môi trường tôn giáo. bao gồm các kỹ năng như cách tổ chức bài giảng, cách sử dụng ngôn ngữ để truyền đạt cảm xúc thông điệp một cách hiệu quả.
Ví dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Le cours d'homilétique m'a aidé à améliorer mes compétences en matière de prédication."
    • (Khóa học về homilétique đã giúp tôi cải thiện kỹ năng giảng dạy của mình.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Dans la formation en homilétique, on apprend à utiliser des métaphores et des récits pour captiver l'auditoire."
    • (Trong khóa đào tạo về homilétique, chúng ta học cách sử dụng phép ẩn dụ các câu chuyện để thu hút khán giả.)
Biến thể của từ:
  • Homilète: Danh từ này chỉ những người thực hành homilétique, tức là các giảng viên hoặc người thuyết trình trong các ngữ cảnh tôn giáo.
  • Homilétiste: Có thể chỉ một người chuyên gia trong lĩnh vực homilétique, người kiến thức sâu rộng có thể giảng dạy về .
Từ gần giống:
  • Prédication: Nghĩa là "giảng dạy" hay "thuyết giảng", thường được dùng trong bối cảnh tôn giáo.
  • Sermon: Là bài giảng cụ thể, thường được nghe trong các buổi lễ tôn giáo.
Từ đồng nghĩa:
  • Rhetorique: Nghệ thuật hùng biện nói chung, không chỉ giới hạn trong bối cảnh tôn giáo mà còn áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác.
Idioms cụm động từ:
  • Faire un sermon: Nghĩa là "giảng đạo", có thể dùng để chỉ việc thuyết giáo hoặc chỉ trích ai đó một cách nghiêm khắc.
  • Avoir une bonne éloquence: Nghĩa là " khả năng hùng biện tốt", có thể liên quan đến khả năng thuyết trình trong lĩnh vực homilétique.
danh từ giống cái
  1. thuật thiết giáo hùng biện

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "homilétique"