Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
homoeopathic
/,houmjə'pæθik/ Cách viết khác : (homeopathic) /,houmjə'pæθik/
Jump to user comments
tính từ
  • (y học) (thuộc) phép chữa vi lượng đồng cân
Related search result for "homoeopathic"
Comments and discussion on the word "homoeopathic"