Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
honduran
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới, hay có đặc điểm của Honduras (một quốc gia ở Trung Mỹ), hay người dân của nước này
Noun
  • người đân bản địa, hay cư dân của Honduras
Comments and discussion on the word "honduran"