Characters remaining: 500/500
Translation

hongrer

Academic
Friendly

Từ "hongrer" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, mang nghĩa là "thiến" (ngựa). Đâymột thuật ngữ chuyên ngành thường được sử dụng trong lĩnh vực chăn nuôi ngựa.

Định nghĩa:
  • Hongrer (thiến): Là hành động phẫu thuật để loại bỏ tinh hoàn của ngựa đực, thường được thực hiện để kiểm soát hành vi, giúp ngựa dễ quảnhơn trong việc nuôi dưỡng huấn luyện.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh chăn nuôi:

    • "Il est courant de hongrer les chevaux de course pour améliorer leur comportement." (Thường thì người ta thiến những con ngựa đua để cải thiện hành vi của chúng.)
  2. Trong huấn luyện ngựa:

    • "Les dresseurs recommandent de hongrer les jeunes étalons pour faciliter leur éducation." (Các huấn luyện viên khuyên nên thiến những con ngựa đực trẻ để dễ dàng trong việc giáo dục chúng.)
Các biến thể của từ:
  • Hongre: Từ này chỉ những con ngựa đã bị thiến.
    • Ví dụ: "Ce hongre est très calme." (Con ngựa thiến này rất điềm tĩnh.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Étalon: Ngựa đực chưa bị thiến, thường được dùng để nhân giống.
  • Castration: Hành động thiến, từ này có thể được sử dụng cho nhiều loài động vật khác nhau.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Không idioms cụ thể nào liên quan đến từ "hongrer", nhưng trong ngữ cảnh chăn nuôi, bạn có thể gặp các cụm từ như:
    • Faire castrer: Cũng có nghĩathiến, thông thường được sử dụng cho nhiều loài động vật khác, không chỉ ngựa.
Chú ý:
  • Trong khi "hongrer" chỉ áp dụng cho ngựa, từ "castrer" có thể áp dụng cho nhiều loài động vật khác như chó, mèo, vv.
ngoại động từ
  1. thiến (ngựa)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "hongrer"