Characters remaining: 500/500
Translation

honorifique

Academic
Friendly

Từ "honorifique" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "danh dự" hoặc "tôn vinh". thường được dùng để chỉ những danh hiệu, tước vị, hoặc cách xưng hô được trao cho một người những đóng góp, thành tựu hoặc phẩm chất tốt đẹp của họ, không mang lại lợi ích vật chất.

Định nghĩa:
  • Honorifique: Tính từ chỉ những điều liên quan đến sự tôn vinh, danh dự khônglợi ích vật chất kèm theo.
Ví dụ sử dụng:
  1. Un titre honorifique: Một danh hiệu danh dự.

    • Ví dụ: "Il a reçu un titre honorifique pour ses contributions à la science." (Ông ấy đã nhận được một danh hiệu danh dự những đóng góp của mình cho khoa học.)
  2. Un traitement honorifique: Một cách xưng hô tôn vinh.

    • Ví dụ: "Les membres de l'académie sont souvent appelés par des traitements honorifiques." (Các thành viên của học viện thường được gọi bằng những cách xưng hô tôn vinh.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Distinction honorifique: Một sự phân biệt hay vinh danh.
    • Ví dụ: "Elle a été récompensée par une distinction honorifique pour son engagement social." ( ấy đã được khen thưởng bởi một sự phân biệt danh dự sự cống hiến cho xã hội.)
Các biến thể từ liên quan:
  • L'honneur (danh dự): Danh từ chỉ sự tôn trọng phẩm giá.
  • Honorabilité (độ danh dự): Danh từ chỉ phẩm chất đáng được tôn vinh.
  • Honoré (được tôn vinh): Tính từ chỉ người được trao danh dự.
Từ đồng nghĩa:
  • Distingué: Được tôn trọng, nổi bật.
  • Noble: Cao quý, danh giá.
Các từ gần giống:
  • Honorarium: Một khoản thù lao (thườngnhỏ) trả cho những dịch vụ chuyên môn nhưng không phảidịch vụ thường xuyên.
Idioms cụm động từ:
  • Faire honneur à: Tôn vinh ai đó, thể hiện sự tôn trọng.

    • Ví dụ: "Nous devons faire honneur à nos ancêtres." (Chúng ta phải tôn vinh tổ tiên của mình.)
  • Être en honneur: Được tôn vinh hoặc được kính trọng.

    • Ví dụ: "Cette tradition est en honneur depuis des générations." (Truyền thống này đã được tôn vinh qua nhiều thế hệ.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "honorifique", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang diễn đạt sự tôn vinh không bị nhầm lẫn với các ý nghĩa khác liên quan đến lợi ích vật chất hoặc tài chính.

tính từ
  1. danh dự (khônglợi ích vật chất)
    • Un titre honorifique
      một danh hiệu danh dự

Comments and discussion on the word "honorifique"