Từ "honorifique" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "danh dự" hoặc "tôn vinh". Nó thường được dùng để chỉ những danh hiệu, tước vị, hoặc cách xưng hô được trao cho một người vì những đóng góp, thành tựu hoặc phẩm chất tốt đẹp của họ, mà không mang lại lợi ích vật chất.
Un titre honorifique: Một danh hiệu danh dự.
Un traitement honorifique: Một cách xưng hô tôn vinh.
Faire honneur à: Tôn vinh ai đó, thể hiện sự tôn trọng.
Être en honneur: Được tôn vinh hoặc được kính trọng.
Khi sử dụng từ "honorifique", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang diễn đạt sự tôn vinh mà không bị nhầm lẫn với các ý nghĩa khác liên quan đến lợi ích vật chất hoặc tài chính.