Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
horaire
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) giờ
    • Fuseaux horaires
      múi giờ
  • (tính) theo giờ
    • Salaire horaire
      lương theo giờ
danh từ giống đực
  • bảng giờ (tàu xe); bảng giờ giấc, biểu thời gian (công việc)
Related search result for "horaire"
Comments and discussion on the word "horaire"