Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
hors-concours
Jump to user comments
danh từ giống đực (không đổi)
  • người không được dự thi (vì đã được phần thưởng lần trước, vì là ủy viên hội đồng chấm thi, hay vì hơn hẳn các người dự thi khác)
Related search result for "hors-concours"
Comments and discussion on the word "hors-concours"