Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
horse-box
/'hɔ:sbɔks/
Jump to user comments
danh từ
  • toa chở ngựa (xe lửa)
  • cũi chở ngựa (tàu thuỷ)
  • (đùa cợt) ô chỗ ngồi rộng (trong nhà thờ)
Related search result for "horse-box"
Comments and discussion on the word "horse-box"