Characters remaining: 500/500
Translation

horseshoer

/'hɔ:ʃʃu:ə/
Academic
Friendly

Từ "horseshoer" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "thợ đóng móng ngựa". Người làm nghề này nhiệm vụ làm gắn móng ngựa cho những con ngựa, giúp bảo vệ chân của chúng khi di chuyển.

Cách sử dụng dụ:
  1. Câu đơn giản:

    • "The horseshoer came to the farm to put shoes on the horses."
    • (Thợ đóng móng ngựa đã đến trang trại để đóng móng cho những con ngựa.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "A skilled horseshoer can greatly enhance a horse's performance and overall health."
    • (Một thợ đóng móng ngựa tài năng có thể cải thiện đáng kể hiệu suất sức khỏe tổng thể của một con ngựa.)
Các biến thể của từ:
  • Horseshoeing (danh từ): Quy trình đóng móng ngựa.

    • dụ: "Horseshoeing is an essential skill for maintaining horse health."
  • Horseshoe (danh từ): Móng ngựa, món vật được gắn vào chân ngựa.

    • dụ: "The horseshoe is made of metal and is shaped like a U."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Farrier: Từ này cũng chỉ người làm nghề đóng móng ngựa, nhưng thường có nghĩa rộng hơn, bao gồm cả việc chăm sóc điều trị chân ngựa.
    • dụ: "The farrier not only shoes the horses but also checks their hooves for any signs of injury."
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Put your best foot forward": Nghĩa cố gắng thể hiện tốt nhất của bản thân, không liên quan trực tiếp đến công việc của thợ đóng móng ngựa nhưng có thể liên tưởng đến việc chăm sóc cho đôi chân của ngựa.
Tổng kết:

"Horseshoer" một từ chỉ những người chuyên về việc đóng móng cho ngựa, có thể liên quan đến nhiều khía cạnh khác của việc chăm sóc động vật.

danh từ
  1. thợ đóng móng ngựa

Synonyms

Comments and discussion on the word "horseshoer"